quadratic equation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ɪ.ˈkweɪ.ʒən/

Danh từ[sửa]

quadratic equation / ɪ.ˈkweɪ.ʒən/

  1. (Kinh tế học) Phương trình bậc hai.

Tham khảo[sửa]