Bước tới nội dung

quadrivium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quadrivium /.vi.əm/ (Số nhiều: quadrivia)

  1. Tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, âm nhạc).

Tham khảo

[sửa]