quadruplet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwɑː.ˈdruː.plət/
Danh từ
[sửa]quadruplet (quads) /kwɔdz/ /kwɑː.ˈdruː.plət/
Danh từ
[sửa]quadruplet /kwɑː.ˈdruː.plət/
Tham khảo
[sửa]- "quadruplet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)