qualifié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.li.fje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | qualifié /ka.li.fje/ |
qualifiés /ka.li.fje/ |
Giống cái | qualifiée /ka.li.fje/ |
qualifiées /ka.li.fje/ |
qualifié /ka.li.fje/
- Có tư cách.
- Être qualifié pour — có tư cách để
- Lành nghề.
- Ouvrier qualifié — công nhân lành nghề
- (Luật học, pháp lý) Nặng thêm.
- Délit qualifié — tội nặng thêm
- (Thể dục thể thao) Trúng cách.
Tham khảo
[sửa]- "qualifié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)