Bước tới nội dung

qualifié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.li.fje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực qualifié
/ka.li.fje/
qualifiés
/ka.li.fje/
Giống cái qualifiée
/ka.li.fje/
qualifiées
/ka.li.fje/

qualifié /ka.li.fje/

  1. tư cách.
    Être qualifié pour — có tư cách để
  2. Lành nghề.
    Ouvrier qualifié — công nhân lành nghề
  3. (Luật học, pháp lý) Nặng thêm.
    Délit qualifié — tội nặng thêm
  4. (Thể dục thể thao) Trúng cách.

Tham khảo

[sửa]