Bước tới nội dung

qualificatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.li.fi.ka.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực qualificatif
/ka.li.fi.ka.tif/
qualificatifs
/ka.li.fi.ka.tif/
Giống cái qualificatif
/ka.li.fi.ka.tif/
qualificatifs
/ka.li.fi.ka.tif/

qualificatif /ka.li.fi.ka.tif/

  1. (Chỉ) Phẩm chất.
    Adjectif qualificatif — tính từ phẩm chất

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
qualificatif
/ka.li.fi.ka.tif/
qualificatifs
/ka.li.fi.ka.tif/

qualificatif /ka.li.fi.ka.tif/

  1. Từ chỉ phẩm chất, từ hạn định.

Tham khảo

[sửa]