qualificatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.li.fi.ka.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | qualificatif /ka.li.fi.ka.tif/ |
qualificatifs /ka.li.fi.ka.tif/ |
Giống cái | qualificatif /ka.li.fi.ka.tif/ |
qualificatifs /ka.li.fi.ka.tif/ |
qualificatif /ka.li.fi.ka.tif/
- (Chỉ) Phẩm chất.
- Adjectif qualificatif — tính từ phẩm chất
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
qualificatif /ka.li.fi.ka.tif/ |
qualificatifs /ka.li.fi.ka.tif/ |
qualificatif gđ /ka.li.fi.ka.tif/
Tham khảo
[sửa]- "qualificatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)