qualmish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɑː.mɪʃ/
Tính từ
[sửa]qualmish /ˈkwɑː.mɪʃ/
- Buồn nôn, nôn nao.
- to feel qualmish — cảm thấy buồn nôn
- Cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ.
- Băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt.
Tham khảo
[sửa]- "qualmish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)