Bước tới nội dung

quarter-staff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˈstæf/

Danh từ

[sửa]

quarter-staff /ˈkwɔr.tɜː.ˈstæf/

  1. Gậy dài làm võ khí.

Tham khảo

[sửa]