Bước tới nội dung

quarter-yard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˈjɑːrd/

Danh từ

[sửa]

quarter-yard /ˈkwɔr.tɜː.ˈjɑːrd/

  1. Một phần yard Anh (1 yard = 0, 914 m).

Tham khảo

[sửa]