yard
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjɑːrd/
![]() | [ˈjɑɹd] |
Danh từ[sửa]
yard (số nhiều yards)
- Da, thước Anh (bằng 0,914 mét).
- (Hàng hải) Trục căng buồm.
- to be yard and yard — kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)
- Sân (có rào xung quanh).
- backyard — sân sau
- Bãi rào (để chăn nuôi).
- Xưởng; kho.
- shipbuilding yard — xưởng đóng tàu
- contractor's yard — xưởng chứa vật liệu
Ngoại động từ[sửa]
yard ngoại động từ
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của yard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yard | |||||
Phân từ hiện tại | yarding | |||||
Phân từ quá khứ | yarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yard | yard hoặc yardest¹ | yards hoặc yardeth¹ | yard | yard | yard |
Quá khứ | yarded | yarded hoặc yardedst¹ | yarded | yarded | yarded | yarded |
Tương lai | will/shall² yard | will/shall yard hoặc wilt/shalt¹ yard | will/shall yard | will/shall yard | will/shall yard | will/shall yard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yard | yard hoặc yardest¹ | yard | yard | yard | yard |
Quá khứ | yarded | yarded | yarded | yarded | yarded | yarded |
Tương lai | were to yard hoặc should yard | were to yard hoặc should yard | were to yard hoặc should yard | were to yard hoặc should yard | were to yard hoặc should yard | were to yard hoặc should yard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yard | — | let’s yard | yard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "yard". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
yard /jaʁ/ |
yards /jaʁ/ |
yard gđ /jaʁ/
Tham khảo[sửa]
- "yard". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)