Bước tới nội dung

quarter note

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quarter note (số nhiều quarter notes)

  1. Cái móc.
  2. (Hoa Kỳ Mỹ,  Canada; âm nhạc) Nốt đen.
  3. Ý ngông, ý quái gở.

Đồng nghĩa

[sửa]
nốt đen