crotchet
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
crotchet (số nhiều crotchets)
Đồng nghĩa[sửa]
- nốt đen
- quarter note (Mỹ, Canada)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)