Bước tới nội dung

quasi-sufficiency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.sə.ˈfɪ.ʃənt.si/

Danh từ

[sửa]

quasi-sufficiency /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.sə.ˈfɪ.ʃənt.si/

  1. Tính tựa đủ.

Tham khảo

[sửa]