quatrain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɑː.ˌtreɪn/
Danh từ
[sửa]quatrain /ˈkwɑː.ˌtreɪn/
Tham khảo
[sửa]- "quatrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kat.ʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quatrain /kat.ʁɛ̃/ |
quatrains /kat.ʁɛ̃/ |
quatrain gđ /kat.ʁɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "quatrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)