Bước tới nội dung

quatrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑː.ˌtreɪn/

Danh từ

[sửa]

quatrain /ˈkwɑː.ˌtreɪn/

  1. Thơ bốn câu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kat.ʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quatrain
/kat.ʁɛ̃/
quatrains
/kat.ʁɛ̃/

quatrain /kat.ʁɛ̃/

  1. Bài tứ tuyệt.
  2. Đoạn thơ bốn câu.

Tham khảo

[sửa]