Bước tới nội dung

quiétiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kje.tist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít quiétiste
/kje.tist/
quiétiste
/kje.tist/
Số nhiều quiétiste
/kje.tist/
quiétiste
/kje.tist/

quiétiste /kje.tist/

  1. (Tôn giáo) Người theo thuyết tĩnh mịch.

Tham khảo

[sửa]