Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
quiétiste /kje.tist/
|
quiétiste /kje.tist/
|
Số nhiều
|
quiétiste /kje.tist/
|
quiétiste /kje.tist/
|
quiétiste /kje.tist/
- (Tôn giáo) Người theo thuyết tĩnh mịch.
Tham khảo[sửa]
-