quinzième
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛ̃.zjɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
Giống cái | quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième /kɛ̃.zjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
Số nhiều | quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième /kɛ̃.zjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième gđ /kɛ̃.zjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième /kɛ̃.zjɛm/ |
quinzième gc /kɛ̃.zjɛm/
Tham khảo
[sửa]- "quinzième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)