ránfugl
Giao diện
Tiếng Iceland
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa rán (“ăn cướp”) + fugl (“chim”).
Danh từ
[sửa]ránfugl gđ (gen. số ít ránfugls, nom. số nhiều ránfuglar)
Biến cách
[sửa]Biến cách của ránfugl
m-s1 | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ránfugl | ránfuglinn | ránfuglar | ránfuglarnir |
acc. | ránfugl | ránfuglinn | ránfugla | ránfuglana |
dat. | ránfugli | ránfuglinum | ránfuglum | ránfuglunum |
gen. | ránfugls | ránfuglsins | ránfugla | ránfuglanna |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Iceland
- Liên kết mục từ tiếng Iceland có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Iceland
- Danh từ
- Danh từ tiếng Iceland
- tiếng Iceland entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Iceland
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Iceland đếm được
- Mục từ có biến cách
- Chim săn mồi/Tiếng Iceland