ránfugl
Tiếng Iceland[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa rán (“ăn cướp”) + fugl (“chim”).
Danh từ[sửa]
ránfugl gđ (gen. số ít ránfugls, nom. số nhiều ránfuglar)
Biến cách[sửa]
Biến cách của ránfugl
m-s1 | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ránfugl | ránfuglinn | ránfuglar | ránfuglarnir |
acc. | ránfugl | ránfuglinn | ránfugla | ránfuglana |
dat. | ránfugli | ránfuglinum | ránfuglum | ránfuglunum |
gen. | ránfugls | ránfuglsins | ránfugla | ránfuglanna |