chim săn mồi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa chim + săn + mồi.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨim˧˧ san˧˧ mo̤j˨˩ | ʨim˧˥ ʂaŋ˧˥ moj˧˧ | ʨim˧˧ ʂaŋ˧˧ moj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨim˧˥ ʂan˧˥ moj˧˧ | ʨim˧˥˧ ʂan˧˥˧ moj˧˧ |
Danh từ
[sửa]- Các loài chim ăn thịt, chủ yếu săn các loài động vật có xương sống.
- 18/11/2015, Phương Hoa, Đại bàng tấn công máy bay không người lái trên dãy Alps, VnExpress:
- Con chim săn mồi tỏ ra giận dữ với vật thể lạ xâm phạm vùng trời riêng của nó và không gặp khó khăn nào trong việc hạ gục chiếc máy bay không người lái.
- 18/11/2015, Phương Hoa, Đại bàng tấn công máy bay không người lái trên dãy Alps, VnExpress:
Dịch
[sửa]Các loài chim ăn thịt, chủ yếu săn các loài động vật có xương sống
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ con
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Từ có bản dịch tiếng Bashkir
- Từ có bản dịch tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Chuvash
- Từ có bản dịch tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Từ có bản dịch tiếng Gael Scotland
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp cổ
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- Từ có bản dịch tiếng Kumyk
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Luxembourg
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Pháp cổ
- Từ có bản dịch tiếng Quechua
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Slovene
- Từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Từ có bản dịch tiếng Tatar
- Từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Wales
- Chim săn mồi/Tiếng Việt