Bước tới nội dung

réédition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.e.di.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réédition
/ʁe.e.di.sjɔ̃/
rééditions
/ʁe.e.di.sjɔ̃/

réédition gc /ʁe.e.di.sjɔ̃/

  1. Sự xuất bản lại, sự tái bản, sách tái bản, lần tái bản.
  2. (Thân mật) Sự diễn lại, sự tái diễn (một sự việc).

Tham khảo

[sửa]