réapparition
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.a.pa.ʁi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réapparition /ʁe.a.pa.ʁi.sjɔ̃/ |
réapparitions /ʁe.a.pa.ʁi.sjɔ̃/ |
réapparition gc /ʁe.a.pa.ʁi.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "réapparition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)