Bước tới nội dung

tái hiện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˥ hiə̰ʔn˨˩ta̰ːj˩˧ hiə̰ŋ˨˨taːj˧˥ hiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˩˩ hiən˨˨taːj˩˩ hiə̰n˨˨ta̰ːj˩˧ hiə̰n˨˨

Động từ

[sửa]

tái hiện

  1. Thể hiện lại thực tế bằng sáng tạo nghệ thuật.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)