réceptacle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.sɛp.takl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réceptacle /ʁe.sɛp.takl/ |
réceptacles /ʁe.sɛp.takl/ |
réceptacle gđ /ʁe.sɛp.takl/
Tham khảo
[sửa]- "réceptacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)