réchauffement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ʃɔf.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réchauffement /ʁe.ʃɔf.mɑ̃/ |
réchauffement /ʁe.ʃɔf.mɑ̃/ |
réchauffement gđ /ʁe.ʃɔf.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "réchauffement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)