Bước tới nội dung

réchauffeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʃɔ.fœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réchauffeur
/ʁe.ʃɔ.fœʁ/
réchauffeur
/ʁe.ʃɔ.fœʁ/

réchauffeur /ʁe.ʃɔ.fœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng.
    Réchauffeur d’air par les fumées — thiết bị sưởi ấm không khìbăng khói
    Réchauffeur d’air à vapeur — thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước
    Réchauffeur désaérateur — thiết bị đun nóng tách không khí
    Réchauffeur de l’eau — thiết bị đun nước
    Réchauffeur de prise d’air — thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí
    Réchauffeur sectionné — thiết bị nung nóng phân khu vực
    Réchauffeur de surface — thiết bị gia nhiệt bề mặt

Tham khảo

[sửa]