réciprocité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.si.pʁɔ.si.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réciprocité /ʁe.si.pʁɔ.si.te/ |
réciprocité /ʁe.si.pʁɔ.si.te/ |
réciprocité gc /ʁe.si.pʁɔ.si.te/
Tham khảo
[sửa]- "réciprocité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)