récitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.si.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực récitant
/ʁe.si.tɑ̃/
récitants
/ʁe.si.tɑ̃/
Giống cái récitante
/ʁe.si.tɑ̃t/
récitants
/ʁe.si.tɑ̃/

récitant /ʁe.si.tɑ̃/

  1. Độc tấu.
    Partie récitante — phần độc tấu

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
récitant
/ʁe.si.tɑ̃/
récitants
/ʁe.si.tɑ̃/

récitant /ʁe.si.tɑ̃/

  1. Người độc tấu.
  2. (Sân khấu, điện ảnh) Người thuyết minh.

Tham khảo[sửa]