récitant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.si.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | récitant /ʁe.si.tɑ̃/ |
récitants /ʁe.si.tɑ̃/ |
Giống cái | récitante /ʁe.si.tɑ̃t/ |
récitants /ʁe.si.tɑ̃/ |
récitant /ʁe.si.tɑ̃/
- Độc tấu.
- Partie récitante — phần độc tấu
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
récitant /ʁe.si.tɑ̃/ |
récitants /ʁe.si.tɑ̃/ |
récitant gđ /ʁe.si.tɑ̃/
- Người độc tấu.
- (Sân khấu, điện ảnh) Người thuyết minh.
Tham khảo[sửa]
- "récitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)