Bước tới nội dung

récitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.si.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
récitation
/ʁe.si.ta.sjɔ̃/
récitations
/ʁe.si.ta.sjɔ̃/

récitation gc /ʁe.si.ta.sjɔ̃/

  1. Sự đọc thuộc lòng.
  2. Bài học thuộc lòng.

Tham khảo

[sửa]