Bước tới nội dung

réclamant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réclamantes
/ʁe.kla.mɑ̃t/
réclamantes
/ʁe.kla.mɑ̃t/
Giống cái réclamantes
/ʁe.kla.mɑ̃t/
réclamantes
/ʁe.kla.mɑ̃t/

réclamant

  1. (Luật học, pháp lý) Khiếu nại, kháng nghị.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réclamantes
/ʁe.kla.mɑ̃t/
réclamantes
/ʁe.kla.mɑ̃t/

réclamant

  1. (Luật học, pháp lý) Người khiếu nại, người kháng nghị.

Tham khảo

[sửa]