réconfort
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.kɔ̃.fɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réconfort /ʁe.kɔ̃.fɔʁ/ |
réconforts /ʁe.kɔ̃.fɔʁ/ |
réconfort gđ /ʁe.kɔ̃.fɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "réconfort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)