Bước tới nội dung

rédacteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.dak.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rédacteur
/ʁe.dak.tœʁ/
rédacteurs
/ʁe.dak.tœʁ/

rédacteur /ʁe.dak.tœʁ/

  1. Người biên tập, biên tập viên.
    Rédacteurs d’un dictionnaire — những người biên tập một cuốn từ điển
    Rédacteur en chef — chủ bút (một tờ báo)

Tham khảo

[sửa]