biên tập viên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˧ tə̰ʔp˨˩ viən˧˧ | ɓiəŋ˧˥ tə̰p˨˨ jiəŋ˧˥ | ɓiəŋ˧˧ təp˨˩˨ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˥ təp˨˨ viən˧˥ | ɓiən˧˥ tə̰p˨˨ viən˧˥ | ɓiən˧˥˧ tə̰p˨˨ viən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]biên tập viên
- Người làm công tác biên tập.
- biên tập viên nhà xuất bản
- Người thu thập, chọn lọc tin tức, tài liệu, soạn thành bài để phát thanh.
- biên tập viên của đài truyền hình
Tham khảo
[sửa]- Biên tập viên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam