Bước tới nội dung

rédemption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.dɑ̃p.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rédemption
/ʁe.dɑ̃p.sjɔ̃/
rédemptions
/ʁe.dɑ̃p.sjɔ̃/

rédemption gc /ʁe.dɑ̃p.sjɔ̃/

  1. Sự chuộc.
    Rédemption des péchés — sự chuộc tội
    Rédemption d’un droit — sự chuộc một quyền
  2. (Tôn giáo) (Rédemption) sự cứu thế.

Tham khảo

[sửa]