réfection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.fɛk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réfection
/ʁe.fɛk.sjɔ̃/
réfections
/ʁe.fɛk.sjɔ̃/

réfection gc /ʁe.fɛk.sjɔ̃/

  1. Sự sửa lại, sự tu bổ.
    Réfection d’une route — sự sửa lại một con đường
  2. Bữa ăn chung, bữa ăn tập thể (trong tu viện).

Tham khảo[sửa]