Bước tới nội dung

réformiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.fɔʁ.mist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réformiste
/ʁe.fɔʁ.mist/
réformistes
/ʁe.fɔʁ.mist/
Giống cái réformiste
/ʁe.fɔʁ.mist/
réformistes
/ʁe.fɔʁ.mist/

réformiste /ʁe.fɔʁ.mist/

  1. (Chính trị) Cải lương chủ nghĩa.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít réformiste
/ʁe.fɔʁ.mist/
réformistes
/ʁe.fɔʁ.mist/
Số nhiều réformiste
/ʁe.fɔʁ.mist/
réformistes
/ʁe.fɔʁ.mist/

réformiste /ʁe.fɔʁ.mist/

  1. (Chính trị) Người theo chủ nghĩa cải lương.

Tham khảo

[sửa]