réfugié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.fy.ʒje/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực réfugié
/ʁe.fy.ʒje/
réfugiés
/ʁe.fy.ʒje/
Giống cái réfugiée
/ʁe.fy.ʒje/
réfugiées
/ʁe.fy.ʒje/

réfugié /ʁe.fy.ʒje/

  1. Lánh nạn, lưu vong.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réfugié
/ʁe.fy.ʒje/
réfugiés
/ʁe.fy.ʒje/

réfugié /ʁe.fy.ʒje/

  1. Người lánh nạn, người lưu vong.
  2. (Sinh học, sử học) ) tín đồ Tin lành lưu vong.

Tham khảo[sửa]