Bước tới nội dung

régale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɡal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
régale
/ʁe.ɡal/
régale
/ʁe.ɡal/

régale gc /ʁe.ɡal/

  1. (Sử học) Đặc quyền nhà vua.
  2. Quyền vuađịa hạt khuyết giám mục.

Tham khảo

[sửa]