Bước tới nội dung

régicide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʒi.sid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực régicide
/ʁe.ʒi.sid/
régicide
/ʁe.ʒi.sid/
Giống cái régicide
/ʁe.ʒi.sid/
régicide
/ʁe.ʒi.sid/

régicide /ʁe.ʒi.sid/

  1. Giết vua.
    Crime régicide — tội giết vua

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít régicide
/ʁe.ʒi.sid/
régicides
/ʁe.ʒi.sid/
Số nhiều régicide
/ʁe.ʒi.sid/
régicides
/ʁe.ʒi.sid/

régicide /ʁe.ʒi.sid/

  1. Kẻ giết vua.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
régicide
/ʁe.ʒi.sid/
régicides
/ʁe.ʒi.sid/

régicide /ʁe.ʒi.sid/

  1. Tội giết vua.
    Commettre un régicide — phạm tội giết vua

Tham khảo

[sửa]