Bước tới nội dung

régional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʒjɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực régional
/ʁe.ʒjɔ.nal/
régionales
/ʁe.ʒjɔ.nal/
Giống cái régionale
/ʁe.ʒjɔ.nal/
régionales
/ʁe.ʒjɔ.nal/

régional /ʁe.ʒjɔ.nal/

  1. (Thuộc) Địa phương.
    Parler régional — tiếng nói địa phương
  2. (Thuộc) Khu vực.
    Conférence régionale — hội nghị khu vực

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
régional
/ʁe.ʒjɔ.nal/
régionaux
/ʁe.ʒjɔ.nɔ/

régional /ʁe.ʒjɔ.nal/

  1. Mạng dây nói ngoại thành.

Tham khảo

[sửa]