Bước tới nội dung

régisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʒi.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
régisseur
/ʁe.ʒi.sœʁ/
régisseurs
/ʁe.ʒi.sœʁ/

régisseur /ʁe.ʒi.sœʁ/

  1. Người quản lý.
    Le régisseur d’un domaine — người quản lý một sản nghiệp
  2. (Sân khấu) Trợ lý đạo diễn.

Tham khảo

[sửa]