Bước tới nội dung

réincarnation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réincarnation
/ʁe.ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/
réincarnations
/ʁe.ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/

réincarnation gc /ʁe.ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Sự hóa kiếp, sự thác sinh.

Tham khảo

[sửa]