réincarnation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réincarnation /ʁe.ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/ |
réincarnations /ʁe.ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/ |
réincarnation gc /ʁe.ɛ̃.kaʁ.na.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "réincarnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)