thác sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːk˧˥ sïŋ˧˧tʰa̰ːk˩˧ ʂïn˧˥tʰaːk˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːk˩˩ ʂïŋ˧˥tʰa̰ːk˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Động từ[sửa]

thác sinh

  1. hiện thân của một sự vật, sự việc hoặc con người.

Danh từ[sửa]

thác sinh

  1. Hiện thân, bằng xương bằng thịt.

Dịch[sửa]