réintégrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ɛ̃.te.ɡʁe/

Ngoại động từ[sửa]

réintégrer ngoại động từ /ʁe.ɛ̃.te.ɡʁe/

  1. Phục hồi, phục chức.
    Réintégrer quelqu'un dans droits — phục hồi quyền lợi cho ai
    réintégrer un fonctionnaire — phục chức cho một viên chức
  2. Bắt trở lại.
    Réintégrer quelqu'un en prison — bắt giam ai trở lại
  3. Trở về, trở lại.
    Réintégrer son logis — trở về nhà

Tham khảo[sửa]