Bước tới nội dung

réprouver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pʁu.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

réprouver ngoại động từ /ʁe.pʁu.ve/

  1. Chê bai, bài xích; lên án.
    Réprouver une doctrine — bài xích một học thuyết
  2. (Tôn giáo) Bắt chịu hình phạt đời đời.

Tham khảo

[sửa]