Bước tới nội dung
réservé /ʁe.zɛʁ.ve/
- Dành riêng.
- Places réservées aux invalides — chỗ dành riêng cho thương binh
- Cas réservé — (tôn giáo) trường hợp riêng giáo hoàng (giám mục) mới xá tôi được
- Giữ trước.
- Avoir une table réservée au restaurant — có một bàn giữ trước ở tiệm ăn
- Giữ gìn ý tứ, dè dặt.
- Langage réservé — lời nói giữ gìn ý tứ