Bước tới nội dung

résigné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zi.ɲe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực résigné
/ʁe.zi.ɲe/
résignés
/ʁe.zi.ɲe/
Giống cái résignée
/ʁe.zi.ɲe/
résignées
/ʁe.zi.ɲe/

résigné /ʁe.zi.ɲe/

  1. Cam chịu; nhẫn nhục.
    Une âme résignée — một tâm hồn nhẫn nhục

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
résigné
/ʁe.zi.ɲe/
résignés
/ʁe.zi.ɲe/

résigné /ʁe.zi.ɲe/

  1. Người nhẫn nhục.

Tham khảo

[sửa]