Bước tới nội dung

résister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

résister nội động từ

  1. Chống lại, chống cự, kháng cự.
    Résister à l’ennemi — chống lại quân thù
  2. Chịu.
    Résister au froid — chịu rét
  3. Cưỡng lại.
    Résister à la tentation — cưỡng lại sự cám dỗ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]