Bước tới nội dung

succomber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.kɔ̃.be/

Nội động từ

[sửa]

succomber nội động từ /sy.kɔ̃.be/

  1. Khụy xuống.
    Succomber sous une charge — khụy xuống vì vác nặng
  2. Chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi.
    Succomber à la tentation — không cưỡng nổi sự cám dỗ
  3. Chết.
    Le blessé a succombé — người bị thương đã chết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]