Bước tới nội dung

résonance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zɔ.nɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
résonance
/ʁe.zɔ.nɑ̃s/
résonances
/ʁe.zɔ.nɑ̃s/

résonance gc /ʁe.zɔ.nɑ̃s/

  1. Sự vang âm; tính vang âm.
    La résonance du bois — sự vang âm của gỗ
    La résonance d’une salle — tính vang âm của một phòng
  2. (Nghĩa bóng) Âm vang.
    Résonance sentimentale — âm vang tình cảm
  3. (Vật lý học) Sự cộng hưởng.

Tham khảo

[sửa]