résonance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zɔ.nɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
résonance /ʁe.zɔ.nɑ̃s/ |
résonances /ʁe.zɔ.nɑ̃s/ |
résonance gc /ʁe.zɔ.nɑ̃s/
- Sự vang âm; tính vang âm.
- La résonance du bois — sự vang âm của gỗ
- La résonance d’une salle — tính vang âm của một phòng
- (Nghĩa bóng) Âm vang.
- Résonance sentimentale — âm vang tình cảm
- (Vật lý học) Sự cộng hưởng.
Tham khảo
[sửa]- "résonance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)