Bước tới nội dung

révolte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vɔlt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
révolte
/ʁe.vɔlt/
révoltes
/ʁe.vɔlt/

révolte gc /ʁe.vɔlt/

  1. Cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn.
    La révolte des paysans — cuộc nổi loạn của nông dân
    La révolte des passions — (nghĩa bóng) sự nổi dậy của dục vọng

Tham khảo

[sửa]