Bước tới nội dung

révolutionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực révolutionnaire
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
révolutionnaires
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái révolutionnaire
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
révolutionnaires
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/

révolutionnaire /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/

  1. Cách mạng.
    La période révolutionnaire — thời kỳ cách mạng
    Mesures révolutionnaires — biện pháp cách mạng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít révolutionnaire
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
révolutionnaires
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều révolutionnaire
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
révolutionnaires
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/

révolutionnaire /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/

  1. Nhà cách mạng.
    Un grand révolutionnaire — một nhà cách mạng vĩ đại

Tham khảo

[sửa]