rørsle
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rørsle | rørsla |
Số nhiều | rørsler | rørslene |
rørsle gc
- Sự lay động, chuyển động, cử động.
- en rørsle i buskene
- Phong trào, cuộc vận động.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) arbeiderrørsle: Phong trào lao động.
- (2) frigjøringsrørsle: Phong trào giải phóng.
Tham khảo[sửa]
- "rørsle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)